Bảng giá xe Hyundai tại Huế năm | ||
Phiên bản | Giá từ | Khuyến mãi |
Hyundai I10 1.2MT tiêu chuẩn | 360.000.000 vnd | Liên hệ 0797000700 |
Hyundai I10 1.2MT | 405.000.000 vnd | Liên hệ 0797000700 |
Hyundai I10 1.2AT | 440.000.000 vnd | Liên hệ 0797000700 |
Hyundai I10 tại Huế có kích thước vượt trội trong phân khúc, mang đến một không gian rộng rãi và thoải mái tối đa. Bên cạnh đó, xe cũng chú trọng đến sự tinh tế và tỉ mỉ trong thiết kế các chi tiết, cũng như cung cấp nhiều tiện ích hữu ích.
Hyundai I10 tại Huế bản hatchback gây ấn tượng với mọi người từ mọi góc nhìn bằng những đường nét thiết kế thời trang, phá cách và mang đậm chất nghệ thuật đương đại.
Khi bạn đến với Hyundai I10 tại Huế, bạn sẽ được trải nghiệm khoang nội thất tuyệt vời của chiếc xe hatchback Hyundai I10. Điều đó đồng nghĩa với sự rộng rãi của không gian bên trong kết hợp với những tính năng an toàn vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc.
Màn hình tầm trung cảm ứng 8 inch
Màn hình cảm ứng trung tâm của Hyundai i10 tại Huế có kích thước 8 inch, tích hợp nhiều chức năng. Nó hỗ trợ giải trí qua các kết nối Bluetooth/MP3/Radio, và cũng hỗ trợ kết nối với Apple Carplay và Android Auto. Màn hình còn tích hợp sẵn bản đồ giúp dẫn đường.
Màn hình thông tin LCD 5.3 inch trên Hyundai I10 tại Huế
Cụm đồng hồ này bao gồm một đồng hồ kim và một màn hình LCD 5,3 inch hiển thị nhiều thông tin. Trung tâm của bảng điều khiển là một màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp công nghệ nhận diện giọng nói, cung cấp tính năng kết nối với Apple CarPlay và Android Auto.
Điều khiển hành trình trên Hyundai I10 tại Huế
Tận hưởng trọn vẹn chuyến đi với tính năng vượt tầm phân khúc
Hyundai I10 tại Huế thế hệ mới hoàn toàn có không gian nội thất hiện đại và rộng rãi, vượt trội so với các đối thủ cùng hạng A tại Việt Nam như Vinfast Fadil, Toyota Wigo và Kia Morning. Các tiện nghi trên xe đã được khách hàng đánh giá cao hơn so với phiên bản cũ của Hyundai I10 Hatchback cũng như so với các đối thủ.
Chất liệu nội thất bên trong của Hyundai i10 tại Hyundai Huế mới được làm bằng da màu tối, được trang trí bằng những đường viền màu đỏ, tạo nên một phong cách thể thao và năng động cho chiếc xe hạng A này, xuất xứ từ Hàn Quốc.
Vô lăng được thiết kế mới có ngoại hình hấp dẫn hơn, được tích hợp các nút chức năng và khởi động bằng nút bấm hiện đại thay thế cho chìa khóa cơ trước đây. Táp lô và táp pi cửa được thiết kế với họa tiết dạng vân mắt tổ ong 3D, tạo ra một vẻ đẹp sang trọng cho mẫu xe hạng A đang được bán tại Hyundai Huế.
Hyundai I10 tại Huế có ngoại hình mới, mang phong cách cá tính, thời trang và táo bạo hơn, tạo ấn tượng mạnh mẽ đến với người nhìn ngay từ lần đầu. Kích thước tổng thể của xe là 3.850 x 1.680 x 1.520 (mm), với chiều dài cơ sở đạt 2.450mm và khoảng sáng gầm là 157mm.
Hyundai I10 tại Huế đã được thay đổi để tạo ra hai biến thể mới, một là phiên bản sedan dài hơn 145mm, rộng hơn 20mm và cao hơn 15mm, và một là phiên bản hatchback dài hơn 85mm, rộng hơn 20mm và cao hơn 15mm so với phiên bản trước. Chiều dài cơ sở cũng đã được tăng thêm 25mm và mui xe đã được hạ thấp 20mm, giúp chiếc xe hạng A trông thon gọn và thanh thoát hơn.
Việc lắp đặt lưới tản nhiệt kích thước lớn hơn sẽ mang lại vẻ đẹp hiện đại cho xe, đồng thời cải thiện khả năng làm mát cho động cơ, giúp nó hoạt động hiệu quả hơn. Đèn pha vẫn sử dụng công nghệ Halogen truyền thống, trong khi đèn định vị ban ngày sử dụng công nghệ LED. Đèn sương mù có thấu kính Projetor tạo hình độc đáo, nhấn mạnh phong cách thể thao của xe.
Các đường gân trên thân xe Grand i10 hoàn toàn mới được thiết kế để tăng tính năng động của xe. La-zăng của bản tiêu chuẩn có kích thước 14 inch được làm bằng mâm thép, trong khi đó, 2 bản còn lại được trang bị la-zăng hợp kim có kích thước lớn hơn là 15 inch. Bên cạnh đó, xe còn được trang bị gương chiếu hậu có chức năng chỉnh điện, sấy và tích hợp đèn xi-nhan.
Cụm đèn hậu LED kích cỡ lớn và đèn phanh LED đặt trên cao trên đuôi xe không chỉ tạo hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt mà còn cải thiện tính an toàn khi lái xe trong điều kiện thời tiết xấu và vào buổi tối.
Tên xe | Hyundai I10 tại Huế |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Sedan và hatchback |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kích thước DxRxC | 3.805 x 1.680 x 1.520 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm |
Động cơ | Kappa 1.2L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại | 83 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 114 Nm |
Hộp số | Số sàn 5 cấp hoặc số tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 14 inch- 15 inch |