HYUNDAI ACCENT






HYUNDAI ACCENT

Bảng giá xe Hyundai tại Huế năm
Phiên bản Giá từ Khuyến mãi
Accent 1.4MT tiêu chuẩn430.000.000 vnd Liên hệ
0797000700
Accent 1.4MT480.000.000 vnd Liên hệ
0797000700
Accent 1.4AT tiêu chuẩn515.000.000 vnd Liên hệ
0797000700
Accent 1.4AT đặc biệt555.000.000 vnd Liên hệ
0797000700
Tư vấn viên
Nguyễn Quang Đức
Tư vấn Hyundai Huế
0797000700
Trả góp
  1. Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe
  2. Trả trước chỉ từ 20% giá trị xe, nhận xe ngay
  3. Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu duyệt hồ sơ nhanh chóng
  4. Bảo hành 5 năm hoặc 100.000km
  5. Giá trên chưa bao gồm các chương trình khuyến mãi, liên hệ Hyundai Huế 0937858113

ƯU ĐIỂM NỔI THẬT

hyundai accent

HYUNDAI ACCENT TẠI HUẾ THIẾT KẾ PHONG CÁCH VÀ GIÀU CÔNG NGHỆ

Hyundai Accent có khung vỏ rất chắc chắn, mang lại sự bảo vệ tuyệt vời cho các khu vực quan trọng được gia cố bằng thép cường lực AHSS. Điều này giúp chiếc xe đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn cao nhất về va chạm được đưa ra bởi Cục quản lý an toàn giao thông đường bộ Hoa Kỳ (NHTSA). Hiện tại, xe được bán tại Hyundai Huế.

hyundai accent

HYUNDAI ACCENT CÓ LƯỚI TẢN NHIỆT TINH TẾ ĐẦY SANG TRỌNG TRÊN HYUNDAI HUẾ

Lưới tản nhiệt của Hyundai Accent được phủ mạ crôm, có thiết kế tinh tế với các lớp được xếp chồng lên nhau tạo ra vẻ ngoài sang trọng và tính hiệu suất động học.

hyundai accent

HYUNDAI ACCENT: SỰ KẾT HỢP GIỮA PHONG CÁCH CỔ ĐIỂN VÀ VẺ NĂNG ĐỘNG

Hyundai Accent kết hợp sự cổ điển và năng động một cách hoàn hảo với các chi tiết đúc bằng Crom tinh tế cùng với các đường nét hài hòa không làm mất đi tính thể thao cá tính của xe.

NỘI THẤT

hyundai accent

Khi trải nghiệm nội thất của Hyundai Accent tại Huế, bạn sẽ cảm thấy vô cùng hài lòng và thoải mái ngay từ lần tiếp xúc đầu tiên. Nội thất được hoàn thiện tốt và các chức năng cũng rất tiện dụng, gây ảnh hưởng trực tiếp đến các giác quan của bạn.

hyundai accent

Cửa gió phía sau

Thiết kế của Hyundai Accent đã bao gồm cửa gió ở hàng ghế sau, nhằm tăng thêm sự tiện nghi cho người ngồi ở đó. Điều này giúp tạo ra một không gian thoải mái, giúp họ có thể thư giãn hơn trong suốt quá trình di chuyển.

Bảng đồng hồ kỹ thuật số và màn hình đa thông tin 4.2 inch

Bộ hiển thị LCD kích thước 4.2 inch kèm theo đồng hồ kỹ thuật số cung cấp các thông tin cần thiết nổi bật và được hiển thị một cách trực quan.

hyundai accent

Vô lăng Hyundai Accent

Bộ điều khiển vô lăng trên xe Accent được trang bị các phím chức năng được bố trí khoa học để sử dụng dễ dàng, bao gồm điều chỉnh âm thanh và điều khiển hành trình.

NGOẠI THẤT

Hyundai Accent tại Hyundai Huế ấn tượng bởi lưới tản nhiệt mạ Crom có hiệu ứng xếp đan xen và các chi tiết hiện đại như đèn LED định vị và đèn pha Projector.

Lưới tản nhiệt tinh tế đầy sang trọng

Lưới tản nhiệt được phủ mạ crôm có thiết kế tỉ mỉ với tầng xếp đặc trưng, tạo nên tính chất sang trọng và động học khí động.

Đèn sương mù Projector

Accent tại Huế nổi bật với đèn sương mù dạng Projector, giúp tăng cường hiệu quả chiếu sáng trong mọi điều kiện thời tiết khác nhau.

Đèn báo rẽ dạng LED tích hợp trên gương

Accent tại Huế được bổ sung thêm bởi đèn sương mù dạng Projector, giúp tăng độ sáng và độ phân giải của ánh sáng trong mọi điều kiện thời tiết.

Tay nắm cửa mạ Crom

Tay nắm cửa của xe Accent tại Huế đã được trang bị bằng mạ Crom và tích hợp cảm biến mở cửa bằng một chạm. Điều này làm tăng thêm vẻ đẹp lịch sự cho chiếc xe nhờ vào một chi tiết nhỏ..

Viền cửa sổ Crom

Bộ viền cửa xe được mạ Crom giúp tăng thêm phần sang trọng và đẳng cấp cho chiếc xe Accent.

ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH

Hyundai Accent vẫn sử dụng động cơ Kappa 1.4L MPI với công suất tối đa 100 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 132Nm tại 4.000 vòng/phút. Xe có thể lắp đặt hộp số sàn hoặc tự động 6 cấp.

Hyundai Accent được trang bị sẵn nhiều tính năng như: ABS, EBD, BA, ESC, VSM, cảm biến lùi, hệ thống chống trộm Immobilizer, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và 6 túi khí.

THÔNG SỐ XE

Tên xe Hyundai Accent
Số chỗ ngồi 05
Kiểu xe Sedan
Xuất xứ Lắp ráp trong nước
Kích thước DxRxC 4,440 x 1,729 x 1,470 mm
Chiều dài cơ sở 2,600 mm
Động cơ Kappa 1.4L MPI
Dung tích công tác 1,353cc
Loại nhiên liệu Xăng
Dung tích bình nhiên liệu Số sàn 6 cấp hoặc số tự động 6 cấp
Công suất cực đại 98 mã lực tại 6000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 132 Nm tại 4000 vòng/phút
Hộp số Số sàn 6 cấp hoặc số tự động 6 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Treo trước/sau McPherson/Thanh cân bằng
Phanh trước/sau Đĩa/đĩa
Trợ lực lái Điện
Cỡ mâm 15-16 inch
Khoảng sáng gầm xe 150 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị 8.25-8.53L/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị 4.86-6.24L/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp 6.2-6.33L/100km